Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 至言

Pinyin: zhì yán

Meanings: Profound and sincere words., Lời nói sâu sắc, chân thành, ①富有哲理而合情合理的话。[例]至言不可不察。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 土, 言

Chinese meaning: ①富有哲理而合情合理的话。[例]至言不可不察。

Grammar: Thường dùng để chỉ những lời khuyên hoặc phát biểu có giá trị lớn.

Example: 他的至言让我深思。

Example pinyin: tā de zhì yán ràng wǒ shēn sī 。

Tiếng Việt: Những lời nói sâu sắc của ông ấy khiến tôi suy ngẫm.

至言
zhì yán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói sâu sắc, chân thành

Profound and sincere words.

富有哲理而合情合理的话。至言不可不察

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

至言 (zhì yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung