Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 至理
Pinyin: zhì lǐ
Meanings: The ultimate truth or profound principle., Lý lẽ sâu sắc nhất, chân lý cao nhất, ①最正确或最根本的道理。[例]团结御侮,自然是至理。*②最完善最美好的政治。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 土, 王, 里
Chinese meaning: ①最正确或最根本的道理。[例]团结御侮,自然是至理。*②最完善最美好的政治。
Grammar: Thường kết hợp với các danh từ khác như 至理名言 (lời nói chứa chân lý).
Example: 他说出了人生的至理。
Example pinyin: tā shuō chū le rén shēng de zhì lǐ 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã nói ra chân lý của cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lý lẽ sâu sắc nhất, chân lý cao nhất
Nghĩa phụ
English
The ultimate truth or profound principle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最正确或最根本的道理。团结御侮,自然是至理
最完善最美好的政治
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!