Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 至理名言

Pinyin: zhì lǐ míng yán

Meanings: Profound and wise saying., Lời nói mang chân lý sâu sắc, 至最;名有名声的。最正确的道理,最精辟的言论。[出处]老舍《鼓书艺人》“十二‘你不自轻自贱,人家就不能看轻你’。这话倒说得不错,这也是至理名言。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 土, 王, 里, 口, 夕, 言

Chinese meaning: 至最;名有名声的。最正确的道理,最精辟的言论。[出处]老舍《鼓书艺人》“十二‘你不自轻自贱,人家就不能看轻你’。这话倒说得不错,这也是至理名言。”

Grammar: Dùng để chỉ những câu nói có giá trị đạo đức hoặc triết học sâu sắc.

Example: 孔子的至理名言影响了无数人。

Example pinyin: kǒng zǐ de zhì lǐ míng yán yǐng xiǎng le wú shù rén 。

Tiếng Việt: Những lời nói chứa chân lý của Khổng Tử đã ảnh hưởng đến vô số người.

至理名言
zhì lǐ míng yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói mang chân lý sâu sắc

Profound and wise saying.

至最;名有名声的。最正确的道理,最精辟的言论。[出处]老舍《鼓书艺人》“十二‘你不自轻自贱,人家就不能看轻你’。这话倒说得不错,这也是至理名言。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

至理名言 (zhì lǐ míng yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung