Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 至死

Pinyin: zhì sǐ

Meanings: Until death, up until the moment of dying., Cho đến lúc chết, đến tận khi qua đời, ①到死。[例]一直卧床至死。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 土, 匕, 歹

Chinese meaning: ①到死。[例]一直卧床至死。

Grammar: Thường được dùng để nhấn mạnh sự kiên định hoặc kéo dài của một hành động/tình cảm cho đến cuối đời.

Example: 他对她的爱至死不变。

Example pinyin: tā duì tā de ài zhì sǐ bú biàn 。

Tiếng Việt: Tình yêu của anh ấy dành cho cô ấy không thay đổi cho đến chết.

至死
zhì sǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho đến lúc chết, đến tận khi qua đời

Until death, up until the moment of dying.

到死。一直卧床至死

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

至死 (zhì sǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung