Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 至死靡它
Pinyin: zhì sǐ mí tā
Meanings: Remains faithful until death without changing one's heart., Đến chết cũng không thay lòng đổi dạ, 至到;靡没有;它别的。到死也不变心。形容爱情专一,致死不变。现也形容立场坚定。[出处]《诗经·鄘风·柏舟》之死矢靡它,母也天只,不谅人只。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 土, 匕, 歹, 非, 麻, 宀
Chinese meaning: 至到;靡没有;它别的。到死也不变心。形容爱情专一,致死不变。现也形容立场坚定。[出处]《诗经·鄘风·柏舟》之死矢靡它,母也天只,不谅人只。”
Grammar: Thường được sử dụng trong văn học cổ điển để miêu tả lòng chung thủy.
Example: 她对丈夫的感情至死靡它。
Example pinyin: tā duì zhàng fu de gǎn qíng zhì sǐ mí tā 。
Tiếng Việt: Tình cảm của cô ấy dành cho chồng đến chết cũng không thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đến chết cũng không thay lòng đổi dạ
Nghĩa phụ
English
Remains faithful until death without changing one's heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
至到;靡没有;它别的。到死也不变心。形容爱情专一,致死不变。现也形容立场坚定。[出处]《诗经·鄘风·柏舟》之死矢靡它,母也天只,不谅人只。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế