Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 至死不渝

Pinyin: zhì sǐ bù yú

Meanings: Unswerving until death., Không thay đổi cho đến chết, 至到;渝改变。到死都不改变。[出处]西汉·戴圣《礼记·中庸》“国无道,至死不变,强哉矫!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 土, 匕, 歹, 一, 俞, 氵

Chinese meaning: 至到;渝改变。到死都不改变。[出处]西汉·戴圣《礼记·中庸》“国无道,至死不变,强哉矫!”

Grammar: Nhấn mạnh sự trung thành hoặc kiên định với một mối quan hệ/giá trị.

Example: 他们的友情至死不渝。

Example pinyin: tā men de yǒu qíng zhì sǐ bù yú 。

Tiếng Việt: Tình bạn của họ không thay đổi cho đến chết.

至死不渝
zhì sǐ bù yú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thay đổi cho đến chết

Unswerving until death.

至到;渝改变。到死都不改变。[出处]西汉·戴圣《礼记·中庸》“国无道,至死不变,强哉矫!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

至死不渝 (zhì sǐ bù yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung