Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 至死不悟

Pinyin: zhì sǐ bù wù

Meanings: Remains unenlightened until death., Đến chết cũng không nhận ra (không tỉnh ngộ), 至到;悟醒悟。到死也不醒悟。[出处]唐·柳完元《临江之麋》“麋出门,见外犬在道甚众,走欲与为戏。外犬见而喜且怒,共杀食之,狼藉道上。麋至死不悟。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 土, 匕, 歹, 一, 吾, 忄

Chinese meaning: 至到;悟醒悟。到死也不醒悟。[出处]唐·柳完元《临江之麋》“麋出门,见外犬在道甚众,走欲与为戏。外犬见而喜且怒,共杀食之,狼藉道上。麋至死不悟。”

Grammar: Mang ý nghĩa phê phán, chỉ sự ngu muội và ngoan cố.

Example: 他执迷不悟,至死不悟自己的错误。

Example pinyin: tā zhí mí bú wù , zhì sǐ bú wù zì jǐ de cuò wù 。

Tiếng Việt: Anh ta cố chấp không tỉnh ngộ, đến chết cũng không nhận ra sai lầm của mình.

至死不悟
zhì sǐ bù wù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đến chết cũng không nhận ra (không tỉnh ngộ)

Remains unenlightened until death.

至到;悟醒悟。到死也不醒悟。[出处]唐·柳完元《临江之麋》“麋出门,见外犬在道甚众,走欲与为戏。外犬见而喜且怒,共杀食之,狼藉道上。麋至死不悟。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...