Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 至死不变
Pinyin: zhì sǐ bù biàn
Meanings: Không thay đổi cho đến khi chết, Unchanged until death., 纛到。到死不改变(现常用在坏的方面)。[出处]《礼记·中庸》“国无道,至死不变,强哉矫。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 土, 匕, 歹, 一, 亦, 又
Chinese meaning: 纛到。到死不改变(现常用在坏的方面)。[出处]《礼记·中庸》“国无道,至死不变,强哉矫。”
Grammar: Dùng để miêu tả sự kiên định tuyệt đối với một nguyên tắc/lý tưởng/tình cảm.
Example: 他对理想的追求至死不变。
Example pinyin: tā duì lǐ xiǎng de zhuī qiú zhì sǐ bú biàn 。
Tiếng Việt: Sự theo đuổi lý tưởng của anh ấy không thay đổi cho đến chết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thay đổi cho đến khi chết
Nghĩa phụ
English
Unchanged until death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纛到。到死不改变(现常用在坏的方面)。[出处]《礼记·中庸》“国无道,至死不变,强哉矫。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế