Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 至此
Pinyin: zhì cǐ
Meanings: Cho đến đây, đến thời điểm này., Up to this point, until now., ①到此。[例]你领着他们向前走,至此停下。*②到此时。[例]至此,共有五十个人报名。*③达到这种情形。[例]事情缘何至此?
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 12
Radicals: 土, 匕, 止
Chinese meaning: ①到此。[例]你领着他们向前走,至此停下。*②到此时。[例]至此,共有五十个人报名。*③达到这种情形。[例]事情缘何至此?
Grammar: Trạng từ chỉ giới hạn về không gian hoặc thời gian, thường xuất hiện ở cuối câu để nhấn mạnh sự hoàn tất của một quá trình.
Example: 会议至此结束。
Example pinyin: huì yì zhì cǐ jié shù 。
Tiếng Việt: Cuộc họp kết thúc tại đây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho đến đây, đến thời điểm này.
Nghĩa phụ
English
Up to this point, until now.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到此。你领着他们向前走,至此停下
到此时。至此,共有五十个人报名
达到这种情形。事情缘何至此?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!