Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 至日

Pinyin: zhì rì

Meanings: Ngày chí (như Hạ chí, Đông chí)., Solstice day (such as Summer Solstice or Winter Solstice)., ①指夏至日。*②指冬至日。[例]淳熙丙申至日。——宋·姜夔《扬州慢》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 土, 日

Chinese meaning: ①指夏至日。*②指冬至日。[例]淳熙丙申至日。——宋·姜夔《扬州慢》。

Grammar: Chỉ các mốc thời gian quan trọng trong năm, thường kết hợp với các từ như 冬至 (Đông chí) hoặc 夏至 (Hạ chí).

Example: 冬至是一年中白天最短的一天。

Example pinyin: dōng zhì shì yì nián zhōng bái tiān zuì duǎn de yì tiān 。

Tiếng Việt: Đông chí là ngày có ban ngày ngắn nhất trong năm.

至日
zhì rì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày chí (như Hạ chí, Đông chí).

Solstice day (such as Summer Solstice or Winter Solstice).

指夏至日

指冬至日。淳熙丙申至日。——宋·姜夔《扬州慢》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...