Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 至情
Pinyin: zhì qíng
Meanings: Tình cảm chân thành, sâu sắc nhất., The deepest and sincerest emotions., ①至诚的感情。[例]疾痛而呼父母者,人之至情也。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 土, 忄, 青
Chinese meaning: ①至诚的感情。[例]疾痛而呼父母者,人之至情也。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để biểu thị cảm xúc yêu thương, trân trọng ở mức độ cao nhất.
Example: 他对朋友充满了至情。
Example pinyin: tā duì péng yǒu chōng mǎn le zhì qíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy dành cho bạn bè tình cảm chân thành sâu sắc nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm chân thành, sâu sắc nhất.
Nghĩa phụ
English
The deepest and sincerest emotions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
至诚的感情。疾痛而呼父母者,人之至情也
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!