Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 至当
Pinyin: zhì dàng
Meanings: Rất công bằng, rất hợp lý., Very fair, very reasonable., ①极其适当。[例]用词至当。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 土, ⺌, 彐
Chinese meaning: ①极其适当。[例]用词至当。
Grammar: Dùng như một tính từ hoặc động từ, có thể bổ nghĩa cho hành động hoặc sự việc ở trạng thái hoàn hảo về mặt đạo đức hay thực tiễn.
Example: 这个决定非常至当。
Example pinyin: zhè ge jué dìng fēi cháng zhì dāng 。
Tiếng Việt: Quyết định này rất công bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất công bằng, rất hợp lý.
Nghĩa phụ
English
Very fair, very reasonable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极其适当。用词至当
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!