Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 至当不易
Pinyin: zhì dàng bù yì
Meanings: Rất công bằng và không thay đổi được (ý nói lẽ phải hiển nhiên)., Extremely fair and unchangeable (referring to obvious justice)., 至极;当恰当;易改变。形容极为恰当,不能改变。[出处]明·李贽《焚书·读史·孔明为后主写申韩管子六韬》“故汲长孺谓其内多欲而外施仁义,而论六家要指者,又以‘博而寡要,劳而少功’八字概之,可谓至当不易之定论。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 土, ⺌, 彐, 一, 勿, 日
Chinese meaning: 至极;当恰当;易改变。形容极为恰当,不能改变。[出处]明·李贽《焚书·读史·孔明为后主写申韩管子六韬》“故汲长孺谓其内多欲而外施仁义,而论六家要指者,又以‘博而寡要,劳而少功’八字概之,可谓至当不易之定论。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính khẳng định chắc chắn, thường được dùng trong các tình huống liên quan đến nhận xét sâu sắc và đúng đắn.
Example: 他的论点至当不易。
Example pinyin: tā de lùn diǎn zhì dàng bú yì 。
Tiếng Việt: Luận điểm của anh ấy rất chính xác và không thể bác bỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất công bằng và không thay đổi được (ý nói lẽ phải hiển nhiên).
Nghĩa phụ
English
Extremely fair and unchangeable (referring to obvious justice).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
至极;当恰当;易改变。形容极为恰当,不能改变。[出处]明·李贽《焚书·读史·孔明为后主写申韩管子六韬》“故汲长孺谓其内多欲而外施仁义,而论六家要指者,又以‘博而寡要,劳而少功’八字概之,可谓至当不易之定论。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế