Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 至宝
Pinyin: zhì bǎo
Meanings: The most precious treasure, something extremely valuable., Báu vật quý giá nhất, thứ vô cùng trân quý., ①特别稀有的珍宝。[例]竟把普通景泰蓝当成了至宝。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 土, 宀, 玉
Chinese meaning: ①特别稀有的珍宝。[例]竟把普通景泰蓝当成了至宝。
Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng để chỉ những vật phẩm hoặc giá trị đặc biệt quan trọng.
Example: 这幅画是我们的至宝。
Example pinyin: zhè fú huà shì wǒ men de zhì bǎo 。
Tiếng Việt: Bức tranh này là báu vật của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báu vật quý giá nhất, thứ vô cùng trân quý.
Nghĩa phụ
English
The most precious treasure, something extremely valuable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
特别稀有的珍宝。竟把普通景泰蓝当成了至宝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!