Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chòu

Meanings: Hôi thối, Smelly, ①表示程度很深。[合]臭打一顿;臭骂一通。*②另见xiù。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 犬, 自

Chinese meaning: ①表示程度很深。[合]臭打一顿;臭骂一通。*②另见xiù。

Hán Việt reading:

Grammar: Tính từ mô tả mùi, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ.

Example: 这个垃圾桶很臭。

Example pinyin: zhè ge lā jī tǒng hěn chòu 。

Tiếng Việt: Cái thùng rác này rất hôi.

chòu
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hôi thối

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Smelly

表示程度很深。臭打一顿;臭骂一通

另见xiù

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

臭 (chòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung