Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 臭骂

Pinyin: chòu mà

Meanings: Chửi mắng thậm tệ, mắng nhiếc một cách thô lỗ, To scold severely and rudely., ①辱骂性的批评。[例]我遭到新闻记者的臭骂,他们以为我背叛了。*②严厉的斥骂;狠狠地骂;痛骂。[例]挨了一顿臭骂。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 犬, 自, 吅, 马

Chinese meaning: ①辱骂性的批评。[例]我遭到新闻记者的臭骂,他们以为我背叛了。*②严厉的斥骂;狠狠地骂;痛骂。[例]挨了一顿臭骂。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ như 老板 (sếp), 父母 (cha mẹ) làm chủ ngữ.

Example: 老板臭骂了那个迟到的员工。

Example pinyin: lǎo bǎn chòu mà le nà ge chí dào de yuán gōng 。

Tiếng Việt: Sếp đã mắng nhiếc nhân viên đi trễ một cách thậm tệ.

臭骂
chòu mà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chửi mắng thậm tệ, mắng nhiếc một cách thô lỗ

To scold severely and rudely.

辱骂性的批评。我遭到新闻记者的臭骂,他们以为我背叛了

严厉的斥骂;狠狠地骂;痛骂。挨了一顿臭骂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

臭骂 (chòu mà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung