Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 臭钱

Pinyin: chòu qián

Meanings: Dirty money (refers to money earned from dishonest or illegal sources)., Tiền bẩn (ám chỉ tiền kiếm được từ những nguồn không trong sạch), ①对金钱的鄙称。[例]我瞧不起你的臭钱。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 犬, 自, 戋, 钅

Chinese meaning: ①对金钱的鄙称。[例]我瞧不起你的臭钱。

Grammar: Danh từ ghép, mang sắc thái tiêu cực. Thường dùng để phê phán nguồn gốc của tiền bạc.

Example: 他赚的是臭钱。

Example pinyin: tā zhuàn de shì chòu qián 。

Tiếng Việt: Anh ta kiếm được tiền bẩn.

臭钱
chòu qián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền bẩn (ám chỉ tiền kiếm được từ những nguồn không trong sạch)

Dirty money (refers to money earned from dishonest or illegal sources).

对金钱的鄙称。我瞧不起你的臭钱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

臭钱 (chòu qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung