Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 臭美

Pinyin: chòu měi

Meanings: To think oneself beautiful or show off one's appearance arrogantly., Tự cho mình đẹp hoặc tỏ ra kiêu ngạo về ngoại hình, ①讥讽人夸耀或显示自己漂亮、能干。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 犬, 自, 大, 𦍌

Chinese meaning: ①讥讽人夸耀或显示自己漂亮、能干。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái phê phán nhẹ về sự tự mãn.

Example: 她总是臭美自己的新发型。

Example pinyin: tā zǒng shì chòu měi zì jǐ de xīn fà xíng 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn tự hào về kiểu tóc mới của mình.

臭美
chòu měi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự cho mình đẹp hoặc tỏ ra kiêu ngạo về ngoại hình

To think oneself beautiful or show off one's appearance arrogantly.

讥讽人夸耀或显示自己漂亮、能干

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

臭美 (chòu měi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung