Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 臭气
Pinyin: chòu qì
Meanings: Foul smell or stench., Mùi hôi thối, ①难闻的气味,与“香气”相对。[例]臭气熏天。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 犬, 自, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①难闻的气味,与“香气”相对。[例]臭气熏天。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả mùi khó chịu. Thường đi kèm với các động từ như '发出' (phát ra), '充满' (đầy).
Example: 房间里充满了臭气。
Example pinyin: fáng jiān lǐ chōng mǎn le chòu qì 。
Tiếng Việt: Trong phòng đầy mùi hôi thối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùi hôi thối
Nghĩa phụ
English
Foul smell or stench.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
难闻的气味,与“香气”相对。臭气熏天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!