Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 臭名昭著

Pinyin: chòu míng zhāo zhù

Meanings: Danh tiếng xấu xa lan rộng, ai cũng biết, Notorious with a reputation that spreads far and wide., 坏名声人人都知道。[出处]郭沫若《洪波曲》第十章“他们是贺衷寒系统的人,在前方打狗吃,臭名昭著。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 犬, 自, 口, 夕, 召, 日, 者, 艹

Chinese meaning: 坏名声人人都知道。[出处]郭沫若《洪波曲》第十章“他们是贺衷寒系统的人,在前方打狗吃,臭名昭著。”

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự lan rộng của danh tiếng xấu.

Example: 他的恶行让他臭名昭著。

Example pinyin: tā de è xíng ràng tā chòu míng zhāo zhù 。

Tiếng Việt: Những hành vi xấu của anh ta khiến anh ta tiếng xấu vang xa.

臭名昭著
chòu míng zhāo zhù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh tiếng xấu xa lan rộng, ai cũng biết

Notorious with a reputation that spreads far and wide.

坏名声人人都知道。[出处]郭沫若《洪波曲》第十章“他们是贺衷寒系统的人,在前方打狗吃,臭名昭著。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

臭名昭著 (chòu míng zhāo zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung