Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自高自大
Pinyin: zì gāo zì dà
Meanings: Kiêu ngạo, tự cho mình là giỏi, To be arrogant, to think highly of oneself., 自以为了不起。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“见人读数十卷书,便自高大,凌忽长者,轻慢同列。”[例]人要是~,瞧不起别人,就不能进步。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 自, 亠, 冋, 口, 一, 人
Chinese meaning: 自以为了不起。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“见人读数十卷书,便自高大,凌忽长者,轻慢同列。”[例]人要是~,瞧不起别人,就不能进步。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để phê phán tính kiêu ngạo.
Example: 他总是自高自大,看不起别人。
Example pinyin: tā zǒng shì zì gāo zì dà , kàn bù qǐ bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn tự cao tự đại, coi thường người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiêu ngạo, tự cho mình là giỏi
Nghĩa phụ
English
To be arrogant, to think highly of oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自以为了不起。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“见人读数十卷书,便自高大,凌忽长者,轻慢同列。”[例]人要是~,瞧不起别人,就不能进步。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế