Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自顾不暇

Pinyin: zì gù bù xiá

Meanings: Bận rộn chăm lo cho bản thân mà không còn thời gian để quan tâm đến người khác, Too busy taking care of oneself to have time to care for others., 暇空闲。光顾自己还来不及。指没有力量再照顾别人。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第六十回“今虽略有生机,但自顾不暇,何能另有安顿哥哥之处。”[例]其以满洲为可倚赖乎?彼~,何有于汉人。——清·陈天华《狮子吼》第七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 自, 厄, 页, 一, 叚, 日

Chinese meaning: 暇空闲。光顾自己还来不及。指没有力量再照顾别人。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第六十回“今虽略有生机,但自顾不暇,何能另有安顿哥哥之处。”[例]其以满洲为可倚赖乎?彼~,何有于汉人。——清·陈天华《狮子吼》第七回。

Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả trạng thái bận rộn lo cho bản thân.

Example: 他自己都自顾不暇,哪有时间管别人?

Example pinyin: tā zì jǐ dōu zì gù bù xiá , nǎ yǒu shí jiān guǎn bié rén ?

Tiếng Việt: Anh ta tự lo cho mình còn không xong, làm sao có thời gian lo cho người khác?

自顾不暇
zì gù bù xiá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bận rộn chăm lo cho bản thân mà không còn thời gian để quan tâm đến người khác

Too busy taking care of oneself to have time to care for others.

暇空闲。光顾自己还来不及。指没有力量再照顾别人。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第六十回“今虽略有生机,但自顾不暇,何能另有安顿哥哥之处。”[例]其以满洲为可倚赖乎?彼~,何有于汉人。——清·陈天华《狮子吼》第七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自顾不暇 (zì gù bù xiá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung