Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自郐而下

Pinyin: zì kuài ér xià

Meanings: Chỉ những thứ tầm thường trở xuống, không đáng chú ý, Refers to mediocrity and anything below it, not worth paying attention to., 表示自此以下的不值得评论。同自郐以下”。[出处]郭沫若《雄鸡集·关于大规模搜集民歌问题》“太史公的观点是反统治者的,所以《史记》所提供的史料,比《汉书》可贵,后来的史官更是自郐而下了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 自, 会, 阝, 一, 卜

Chinese meaning: 表示自此以下的不值得评论。同自郐以下”。[出处]郭沫若《雄鸡集·关于大规模搜集民歌问题》“太史公的观点是反统治者的,所以《史记》所提供的史料,比《汉书》可贵,后来的史官更是自郐而下了。”

Grammar: Dùng như một cụm từ độc lập để đánh giá những thứ tầm thường.

Example: 他的作品自郐而下,没什么好说的。

Example pinyin: tā de zuò pǐn zì kuài ér xià , méi shén me hǎo shuō de 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của anh ta thuộc loại tầm thường, chẳng có gì đáng nói.

自郐而下
zì kuài ér xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những thứ tầm thường trở xuống, không đáng chú ý

Refers to mediocrity and anything below it, not worth paying attention to.

表示自此以下的不值得评论。同自郐以下”。[出处]郭沫若《雄鸡集·关于大规模搜集民歌问题》“太史公的观点是反统治者的,所以《史记》所提供的史料,比《汉书》可贵,后来的史官更是自郐而下了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自郐而下 (zì kuài ér xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung