Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自适

Pinyin: zì shì

Meanings: Tự thích nghi, tự điều chỉnh để phù hợp với hoàn cảnh., To adapt oneself, to adjust to fit the circumstances., ①自我舒适。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 自, 舌, 辶

Chinese meaning: ①自我舒适。

Grammar: Động từ chỉ hành động tự điều chỉnh để hòa nhập hoặc thích nghi với hoàn cảnh xung quanh.

Example: 他很快就学会了如何在新环境中自适。

Example pinyin: tā hěn kuài jiù xué huì le rú hé zài xīn huán jìng zhōng zì shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhanh chóng học cách tự thích nghi trong môi trường mới.

自适
zì shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự thích nghi, tự điều chỉnh để phù hợp với hoàn cảnh.

To adapt oneself, to adjust to fit the circumstances.

自我舒适

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自适 (zì shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung