Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自轻自贱

Pinyin: zì qīng zì jiàn

Meanings: Tự coi thường bản thân, tự hạ thấp phẩm giá của mình., To belittle oneself, to consider oneself worthless., 贱藐视。自己看不起自己。多指自己降低身份。[出处]明·冯梦龙《古今小说》卷二又且他家差老园公请你,有凭有据,须不是你自轻自贱。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 自, 车, 戋, 贝

Chinese meaning: 贱藐视。自己看不起自己。多指自己降低身份。[出处]明·冯梦龙《古今小说》卷二又且他家差老园公请你,有凭有据,须不是你自轻自贱。”

Grammar: Thành ngữ chỉ hành vi tự hạ thấp mình quá mức, thường mang sắc thái khuyên nhủ hoặc phê phán.

Example: 她不应该这样自轻自贱。

Example pinyin: tā bú yīng gāi zhè yàng zì qīng zì jiàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy không nên tự coi thường bản thân như vậy.

自轻自贱
zì qīng zì jiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự coi thường bản thân, tự hạ thấp phẩm giá của mình.

To belittle oneself, to consider oneself worthless.

贱藐视。自己看不起自己。多指自己降低身份。[出处]明·冯梦龙《古今小说》卷二又且他家差老园公请你,有凭有据,须不是你自轻自贱。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自轻自贱 (zì qīng zì jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung