Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自转
Pinyin: zì zhuàn
Meanings: Tự quay, xoay tròn quanh trục của chính mình (thường dùng trong thiên văn học)., Rotation, spinning around one's own axis (commonly used in astronomy)., ①星体自己围绕本身的轴转动。[例]很多天体既公转又自转。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 自, 专, 车
Chinese meaning: ①星体自己围绕本身的轴转动。[例]很多天体既公转又自转。
Grammar: Động từ miêu tả hành động quay xung quanh trục của chính một vật thể, thường gặp trong lĩnh vực khoa học hoặc thiên văn.
Example: 地球每天都会自转一周。
Example pinyin: dì qiú měi tiān dōu huì zì zhuàn yì zhōu 。
Tiếng Việt: Trái đất mỗi ngày tự quay một vòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự quay, xoay tròn quanh trục của chính mình (thường dùng trong thiên văn học).
Nghĩa phụ
English
Rotation, spinning around one's own axis (commonly used in astronomy).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
星体自己围绕本身的轴转动。很多天体既公转又自转
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!