Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自身难保
Pinyin: zì shēn nán bǎo
Meanings: Bản thân còn khó giữ, không thể giúp đỡ ai khác., Unable to protect oneself, let alone help others., 自己保不住自己。[出处]明·冯梦龙《警世通言》“我想江西不沉却好,若沉了时节,正是‘泥菩萨落水,自身难保’,还保得别人?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 自, 身, 又, 隹, 亻, 呆
Chinese meaning: 自己保不住自己。[出处]明·冯梦龙《警世通言》“我想江西不沉却好,若沉了时节,正是‘泥菩萨落水,自身难保’,还保得别人?”
Grammar: Thành ngữ chỉ tình huống khó khăn khi người ta không thể tự bảo vệ hay lo liệu cho bản thân, dẫn tới không thể hỗ trợ người khác.
Example: 他现在是自身难保,没法帮你。
Example pinyin: tā xiàn zài shì zì shēn nán bǎo , méi fǎ bāng nǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy bây giờ còn chẳng lo nổi cho bản thân, sao có thể giúp bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản thân còn khó giữ, không thể giúp đỡ ai khác.
Nghĩa phụ
English
Unable to protect oneself, let alone help others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己保不住自己。[出处]明·冯梦龙《警世通言》“我想江西不沉却好,若沉了时节,正是‘泥菩萨落水,自身难保’,还保得别人?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế