Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自赎
Pinyin: zì shú
Meanings: Tự chuộc lỗi, sửa chữa sai lầm của bản thân., To redeem oneself, to make up for one's mistakes., ①自己弥补罪过;自己赎罪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 自, 卖, 贝
Chinese meaning: ①自己弥补罪过;自己赎罪。
Grammar: Động từ thể hiện hành động tự sửa chữa lỗi lầm hoặc khôi phục danh dự của bản thân qua hành động cụ thể.
Example: 他试图通过努力工作来自赎。
Example pinyin: tā shì tú tōng guò nǔ lì gōng zuò lái zì shú 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng chuộc lỗi bằng cách làm việc chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự chuộc lỗi, sửa chữa sai lầm của bản thân.
Nghĩa phụ
English
To redeem oneself, to make up for one's mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己弥补罪过;自己赎罪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!