Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自贻伊咎

Pinyin: zì yí yī jiù

Meanings: Tự gây ra rắc rối rồi tự gánh lấy hậu quả xấu., To bring trouble upon oneself and bear the negative consequences., 指自己招来过错。[出处]唐·刘知幾《史通·疑古》“欲因循故事,坐膺天禄,其事不成,自贻伊咎。”[例]况杜亚薄知经籍,素懵文辞,李翰虽以辞藻擢第,不以书判擅名,不慎举人,~。——五代·王定保《唐摭言·无名子谤议》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 自, 台, 贝, 亻, 尹, 口, 处

Chinese meaning: 指自己招来过错。[出处]唐·刘知幾《史通·疑古》“欲因循故事,坐膺天禄,其事不成,自贻伊咎。”[例]况杜亚薄知经籍,素懵文辞,李翰虽以辞藻擢第,不以书判擅名,不慎举人,~。——五代·王定保《唐摭言·无名子谤议》。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại. Thường dùng để chỉ lỗi lầm do chính bản thân gây nên và phải tự chịu trách nhiệm.

Example: 他因自贻伊咎而后悔不已。

Example pinyin: tā yīn zì yí yī jiù ér hòu huǐ bù yǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy hối hận vô cùng vì tự chuốc lấy rắc rối.

自贻伊咎
zì yí yī jiù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự gây ra rắc rối rồi tự gánh lấy hậu quả xấu.

To bring trouble upon oneself and bear the negative consequences.

指自己招来过错。[出处]唐·刘知幾《史通·疑古》“欲因循故事,坐膺天禄,其事不成,自贻伊咎。”[例]况杜亚薄知经籍,素懵文辞,李翰虽以辞藻擢第,不以书判擅名,不慎举人,~。——五代·王定保《唐摭言·无名子谤议》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自贻伊咎 (zì yí yī jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung