Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自贬
Pinyin: zì biǎn
Meanings: Tự hạ thấp giá trị bản thân, tự coi nhẹ mình., To belittle oneself, to undervalue oneself., ①基于感到本人低下、有罪或羞愧而产生的一种自卑感。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 自, 乏, 贝
Chinese meaning: ①基于感到本人低下、有罪或羞愧而产生的一种自卑感。
Grammar: Động từ thường xuất hiện khi người nói hoặc chủ ngữ đánh giá thấp khả năng hoặc giá trị của bản thân.
Example: 他总是在朋友面前自贬。
Example pinyin: tā zǒng shì zài péng yǒu miàn qián zì biǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn tự hạ thấp mình trước mặt bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự hạ thấp giá trị bản thân, tự coi nhẹ mình.
Nghĩa phụ
English
To belittle oneself, to undervalue oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
基于感到本人低下、有罪或羞愧而产生的一种自卑感
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!