Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自诉

Pinyin: zì sù

Meanings: Tự trình bày, tự kể lại câu chuyện của mình., To narrate/tell one’s story by oneself., ①自己诉说。[例]自己提起诉讼。[例]原告自诉。[例]被害人自己的起诉(区别于“公诉”)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 自, 斥, 讠

Chinese meaning: ①自己诉说。[例]自己提起诉讼。[例]原告自诉。[例]被害人自己的起诉(区别于“公诉”)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc y tế.

Example: 她向医生自诉了自己的病情。

Example pinyin: tā xiàng yī shēng zì sù le zì jǐ de bìng qíng 。

Tiếng Việt: Cô ấy tự kể lại tình trạng bệnh của mình cho bác sĩ.

自诉
zì sù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự trình bày, tự kể lại câu chuyện của mình.

To narrate/tell one’s story by oneself.

自己诉说。自己提起诉讼。原告自诉。被害人自己的起诉(区别于“公诉”)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...