Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自讼

Pinyin: zì sòng

Meanings: Tự trách mình, tự kiểm điểm bản thân., To blame oneself/self-criticism., ①自己责备自己。[例]为自己讼诉。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 自, 公, 讠

Chinese meaning: ①自己责备自己。[例]为自己讼诉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tự phản tỉnh.

Example: 他在心里默默自讼自己的错误。

Example pinyin: tā zài xīn lǐ mò mò zì sòng zì jǐ de cuò wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy tự trách mình trong lòng về lỗi lầm của bản thân.

自讼
zì sòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự trách mình, tự kiểm điểm bản thân.

To blame oneself/self-criticism.

自己责备自己。为自己讼诉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...