Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自言自语
Pinyin: zì yán zì yǔ
Meanings: To talk to oneself/mutter., Tự nói chuyện một mình., 自己一个人低声嘀咕。[出处]元·无名氏《桃花女》第四折“你这般鬼促促的,在这自言自语,莫不要出城去砍那桃树吗?”
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 自, 言, 吾, 讠
Chinese meaning: 自己一个人低声嘀咕。[出处]元·无名氏《桃花女》第四折“你这般鬼促促的,在这自言自语,莫不要出城去砍那桃树吗?”
Grammar: Động từ lặp âm (AABB), thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả hành động cá nhân.
Example: 他经常一个人坐在那里自言自语。
Example pinyin: tā jīng cháng yí gè rén zuò zài nà lǐ zì yán zì yǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường ngồi một mình ở đó và tự nói chuyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự nói chuyện một mình.
Nghĩa phụ
English
To talk to oneself/mutter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己一个人低声嘀咕。[出处]元·无名氏《桃花女》第四折“你这般鬼促促的,在这自言自语,莫不要出城去砍那桃树吗?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế