Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自行

Pinyin: zì xíng

Meanings: Tự làm, tự thực hiện/cá nhân quyết định., To do by oneself/personally decide., ①自己实行;自己处理。[例]自行解决。*②自己主动;自动。[例]反动派是不会自行退出历史舞台的。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 自, 亍, 彳

Chinese meaning: ①自己实行;自己处理。[例]自行解决。*②自己主动;自动。[例]反动派是不会自行退出历史舞台的。

Grammar: Dùng như một trạng từ hoặc động từ. Khi dùng như trạng từ, thường đứng trước động từ chính.

Example: 请自行解决这个问题。

Example pinyin: qǐng zì xíng jiě jué zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng tự giải quyết vấn đề này.

自行
zì xíng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự làm, tự thực hiện/cá nhân quyết định.

To do by oneself/personally decide.

自己实行;自己处理。自行解决

自己主动;自动。反动派是不会自行退出历史舞台的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自行 (zì xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung