Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自行车

Pinyin: zì xíng chē

Meanings: Xe đạp., Bicycle.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 自, 亍, 彳, 车

Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường dùng để chỉ phương tiện giao thông phổ biến.

Example: 我喜欢骑自行车。

Example pinyin: wǒ xǐ huan qí zì xíng chē 。

Tiếng Việt: Tôi thích đi xe đạp.

自行车
zì xíng chē
HSK 2danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe đạp.

Bicycle.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...