Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自行其是
Pinyin: zì xíng qí shì
Meanings: Tự ý làm theo ý mình mà không quan tâm đến người khác., Act on one’s own initiative without considering others., 自己认为对的就做,不考虑别人的意见。[出处]周恩来《政府工作报告(一九五四年)》“他们在工作中往往自行其是,不尊重上级的统一领导,不注意遵守请示报告制度。”[例]做事不能自行其是,最好听听别人的意见。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 自, 亍, 彳, 一, 八, 日, 𤴓
Chinese meaning: 自己认为对的就做,不考虑别人的意见。[出处]周恩来《政府工作报告(一九五四年)》“他们在工作中往往自行其是,不尊重上级的统一领导,不注意遵守请示报告制度。”[例]做事不能自行其是,最好听听别人的意见。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực. Thường dùng trong văn cảnh phê phán.
Example: 他总是自行其是,不听别人的意见。
Example pinyin: tā zǒng shì zì xíng qí shì , bù tīng bié rén de yì jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn tự ý làm theo ý mình mà không nghe ý kiến của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự ý làm theo ý mình mà không quan tâm đến người khác.
Nghĩa phụ
English
Act on one’s own initiative without considering others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己认为对的就做,不考虑别人的意见。[出处]周恩来《政府工作报告(一九五四年)》“他们在工作中往往自行其是,不尊重上级的统一领导,不注意遵守请示报告制度。”[例]做事不能自行其是,最好听听别人的意见。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế