Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自荐
Pinyin: zì jiàn
Meanings: Tự giới thiệu bản thân, tự đề cử mình cho một vị trí hoặc nhiệm vụ., To recommend oneself for a position or task., ①自己推荐自己。[例]毛遂自荐。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 自, 存, 艹
Chinese meaning: ①自己推荐自己。[例]毛遂自荐。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh ứng tuyển hoặc đề cử.
Example: 他勇敢地向公司自荐担任新项目的负责人。
Example pinyin: tā yǒng gǎn dì xiàng gōng sī zì jiàn dān rèn xīn xiàng mù dì fù zé rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy dũng cảm tự giới thiệu mình đảm nhận vai trò người phụ trách dự án mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự giới thiệu bản thân, tự đề cử mình cho một vị trí hoặc nhiệm vụ.
Nghĩa phụ
English
To recommend oneself for a position or task.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己推荐自己。毛遂自荐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!