Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自知

Pinyin: zì zhī

Meanings: Biết rõ về bản thân, nhận thức được khả năng và hạn chế của mình., To be self-aware or know oneself well., ①认识自己;自己明了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 自, 口, 矢

Chinese meaning: ①认识自己;自己明了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến sự hiểu biết sâu sắc về bản thân.

Example: 他有很强的自知能力,不会轻易尝试自己做不到的事。

Example pinyin: tā yǒu hěn qiáng de zì zhī néng lì , bú huì qīng yì cháng shì zì jǐ zuò bú dào de shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy có khả năng tự biết rất mạnh mẽ, sẽ không dễ dàng thử những điều mình không làm được.

自知
zì zhī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết rõ về bản thân, nhận thức được khả năng và hạn chế của mình.

To be self-aware or know oneself well.

认识自己;自己明了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...