Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自相残害

Pinyin: zì xiāng cán hài

Meanings: Tự làm hại lẫn nhau (thường nói về thành viên trong cùng nhóm)., To harm each other (usually refers to members of the same group)., 残伤害。自己人互相杀害。[出处]《晋书·石季龙载记下》“季龙十三子,五人为冉闵所杀,八人自相残杀。”[例]愚以衣冠~,乃避地河朔,与宗人李延光客于山东。——《旧五代史·唐书·李愚传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 自, 木, 目, 戋, 歹, 口

Chinese meaning: 残伤害。自己人互相杀害。[出处]《晋书·石季龙载记下》“季龙十三子,五人为冉闵所杀,八人自相残杀。”[例]愚以衣冠~,乃避地河朔,与宗人李延光客于山东。——《旧五代史·唐书·李愚传》。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, mang sắc thái tiêu cực, dùng để phê phán hành vi phá hoại nội bộ.

Example: 兄弟之间不应自相残害。

Example pinyin: xiōng dì zhī jiān bú yìng zì xiāng cán hài 。

Tiếng Việt: Anh em không nên tự làm hại lẫn nhau.

自相残害
zì xiāng cán hài
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự làm hại lẫn nhau (thường nói về thành viên trong cùng nhóm).

To harm each other (usually refers to members of the same group).

残伤害。自己人互相杀害。[出处]《晋书·石季龙载记下》“季龙十三子,五人为冉闵所杀,八人自相残杀。”[例]愚以衣冠~,乃避地河朔,与宗人李延光客于山东。——《旧五代史·唐书·李愚传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自相残害 (zì xiāng cán hài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung