Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自相惊忧

Pinyin: zì xiāng jīng yōu

Meanings: Gây hoảng sợ lẫn nhau mà không có nguyên nhân thực sự., To scare each other unnecessarily., 自己人互相惊动扰乱,造成不安。[出处]《左传·昭公七年》“郑人相惊以伯有,曰‘伯有至矣!’则皆走,不知所往。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 自, 木, 目, 京, 忄, 尤

Chinese meaning: 自己人互相惊动扰乱,造成不安。[出处]《左传·昭公七年》“郑人相惊以伯有,曰‘伯有至矣!’则皆走,不知所往。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, nhấn mạnh hiện tượng gây ra sự sợ hãi vô căn cứ.

Example: 谣言传播开来,导致大家自相惊忧。

Example pinyin: yáo yán chuán bō kāi lái , dǎo zhì dà jiā zì xiāng jīng yōu 。

Tiếng Việt: Tin đồn lan truyền, khiến mọi người lo lắng lẫn nhau.

自相惊忧
zì xiāng jīng yōu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây hoảng sợ lẫn nhau mà không có nguyên nhân thực sự.

To scare each other unnecessarily.

自己人互相惊动扰乱,造成不安。[出处]《左传·昭公七年》“郑人相惊以伯有,曰‘伯有至矣!’则皆走,不知所往。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自相惊忧 (zì xiāng jīng yōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung