Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自白
Pinyin: zì bái
Meanings: Tự thú nhận; sự thú nhận., Confession; to confess voluntarily., ①把自己的意图说明白;自我吹嘘。*②披露隐私或内心情况的声明,多为书面陈述。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 自, 白
Chinese meaning: ①把自己的意图说明白;自我吹嘘。*②披露隐私或内心情况的声明,多为书面陈述。
Grammar: Có thể là danh từ (lời thú nhận) hoặc động từ (hành động thú nhận).
Example: 他的自白让案件真相大白。
Example pinyin: tā de zì bái ràng àn jiàn zhēn xiàng dà bái 。
Tiếng Việt: Lời thú nhận của anh ta khiến sự thật vụ án sáng tỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự thú nhận; sự thú nhận.
Nghĩa phụ
English
Confession; to confess voluntarily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把自己的意图说明白;自我吹嘘
披露隐私或内心情况的声明,多为书面陈述
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!