Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自由自在
Pinyin: zì yóu zì zài
Meanings: Completely free and relaxed., Tự do thoải mái, không bị ràng buộc., 形容没有约束,十分安闲随意。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷二十三问‘牛头未见四祖时如何?’师曰‘自由自在。’曰‘见后如何?’师曰‘自由自在。’”[例]看那些交了卷出去的人真象~的仙人。——叶圣陶《马铃瓜》。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 自, 由, 土
Chinese meaning: 形容没有约束,十分安闲随意。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷二十三问‘牛头未见四祖时如何?’师曰‘自由自在。’曰‘见后如何?’师曰‘自由自在。’”[例]看那些交了卷出去的人真象~的仙人。——叶圣陶《马铃瓜》。
Grammar: Tính từ bốn âm tiết, mang sắc thái tích cực, dùng để miêu tả trạng thái tinh thần.
Example: 他在乡村过着自由自在的生活。
Example pinyin: tā zài xiāng cūn guò zhe zì yóu zì zài de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy sống một cuộc sống tự do thoải mái ở vùng quê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự do thoải mái, không bị ràng buộc.
Nghĩa phụ
English
Completely free and relaxed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容没有约束,十分安闲随意。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷二十三问‘牛头未见四祖时如何?’师曰‘自由自在。’曰‘见后如何?’师曰‘自由自在。’”[例]看那些交了卷出去的人真象~的仙人。——叶圣陶《马铃瓜》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế