Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自由主义

Pinyin: zì yóu zhǔ yì

Meanings: Chủ nghĩa tự do (ý thức hệ chính trị)., Liberalism (political ideology)., ①主张个人自由发展、自由表现的看法或人生观。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 自, 由, 亠, 土, 丶, 乂

Chinese meaning: ①主张个人自由发展、自由表现的看法或人生观。

Grammar: Danh từ bốn âm tiết, liên quan đến các khái niệm chính trị hoặc triết học.

Example: 他信奉自由主义。

Example pinyin: tā xìn fèng zì yóu zhǔ yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy theo đuổi chủ nghĩa tự do.

自由主义
zì yóu zhǔ yì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ nghĩa tự do (ý thức hệ chính trị).

Liberalism (political ideology).

主张个人自由发展、自由表现的看法或人生观

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自由主义 (zì yóu zhǔ yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung