Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自暴自弃

Pinyin: zì bào zì qì

Meanings: Tự hủy hoại bản thân, buông xuôi tất cả, không còn cố gắng., To give up on oneself; to abandon all efforts., 暴糟蹋、损害;弃鄙弃。自己瞧不起自己,甘于落后或堕落。[出处]《孟子·离娄上》“自暴者,不可与有言也;自弃者,不可与有为也。”[例]读书人悲观失望,~;可是那些工人却多么坚强呵,多么勇敢呵!——欧阳山《苦斗》五三。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 自, 㳟, 日, 廾, 𠫓

Chinese meaning: 暴糟蹋、损害;弃鄙弃。自己瞧不起自己,甘于落后或堕落。[出处]《孟子·离娄上》“自暴者,不可与有言也;自弃者,不可与有为也。”[例]读书人悲观失望,~;可是那些工人却多么坚强呵,多么勇敢呵!——欧阳山《苦斗》五三。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường mô tả trạng thái tâm lý tiêu cực sau thất bại.

Example: 失败后他变得自暴自弃。

Example pinyin: shī bài hòu tā biàn de zì bào zì qì 。

Tiếng Việt: Sau thất bại, anh ấy trở nên buông xuôi tất cả.

自暴自弃
zì bào zì qì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự hủy hoại bản thân, buông xuôi tất cả, không còn cố gắng.

To give up on oneself; to abandon all efforts.

暴糟蹋、损害;弃鄙弃。自己瞧不起自己,甘于落后或堕落。[出处]《孟子·离娄上》“自暴者,不可与有言也;自弃者,不可与有为也。”[例]读书人悲观失望,~;可是那些工人却多么坚强呵,多么勇敢呵!——欧阳山《苦斗》五三。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自暴自弃 (zì bào zì qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung