Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自旋
Pinyin: zì xuán
Meanings: To spin on its own (often used in physics)., Tự xoay tròn (thường dùng trong vật lý)., ①基本粒子(如电子)围绕本身的轴进行的迅速转动或这种粒子的体系在其轨道运动中的迅速转动,这种转动与可测量的角动量和磁距相对应。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 自, 方
Chinese meaning: ①基本粒子(如电子)围绕本身的轴进行的迅速转动或这种粒子的体系在其轨道运动中的迅速转动,这种转动与可测量的角动量和磁距相对应。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên dùng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là vật lý.
Example: 电子的自旋特性很重要。
Example pinyin: diàn zǐ de zì xuán tè xìng hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Đặc tính tự xoay của electron rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự xoay tròn (thường dùng trong vật lý).
Nghĩa phụ
English
To spin on its own (often used in physics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
基本粒子(如电子)围绕本身的轴进行的迅速转动或这种粒子的体系在其轨道运动中的迅速转动,这种转动与可测量的角动量和磁距相对应
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!