Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自新之路
Pinyin: zì xīn zhī lù
Meanings: The path to self-reformation and improvement., Con đường để tự thay đổi và cải thiện bản thân., 罪犯自己改正错误,重新做人的出路。[出处]《三国志·魏志·田豫传》“豫悉见诸系囚,慰谕,开其自新之路,一时破械遣之。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 自, 亲, 斤, 丶, 各, 𧾷
Chinese meaning: 罪犯自己改正错误,重新做人的出路。[出处]《三国志·魏志·田豫传》“豫悉见诸系囚,慰谕,开其自新之路,一时破械遣之。”
Grammar: Danh từ bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả mục tiêu cải thiện cá nhân.
Example: 每个人都应该找到自己的自新之路。
Example pinyin: měi gè rén dōu yīng gāi zhǎo dào zì jǐ de zì xīn zhī lù 。
Tiếng Việt: Mỗi người nên tìm ra con đường cải tạo bản thân của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con đường để tự thay đổi và cải thiện bản thân.
Nghĩa phụ
English
The path to self-reformation and improvement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
罪犯自己改正错误,重新做人的出路。[出处]《三国志·魏志·田豫传》“豫悉见诸系囚,慰谕,开其自新之路,一时破械遣之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế