Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自救不暇
Pinyin: zì jiù bù xiá
Meanings: Không kịp tự cứu mình, quá bận rộn để lo cho bản thân., Too busy to save oneself., 解救自己都来不及。指无力再帮助他人。[出处]唐·杜甫《为华州郭使君进灭残寇形势图状》“今残孽虽穷蹙日甚,自救不暇,尚虑其逆帅望秋高马肥之便,蓄突围拒辙之谋。”[例]子孙不肖,放且流落,~。——明·朱国祯《涌幢小品·己丑馆选》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 自, 攵, 求, 一, 叚, 日
Chinese meaning: 解救自己都来不及。指无力再帮助他人。[出处]唐·杜甫《为华州郭使君进灭残寇形势图状》“今残孽虽穷蹙日甚,自救不暇,尚虑其逆帅望秋高马肥之便,蓄突围拒辙之谋。”[例]子孙不肖,放且流落,~。——明·朱国祯《涌幢小品·己丑馆选》。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, mang tính hình tượng về sự bận rộn cực độ.
Example: 他忙得自救不暇。
Example pinyin: tā máng dé zì jiù bù xiá 。
Tiếng Việt: Anh ấy bận đến mức không kịp lo cho bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không kịp tự cứu mình, quá bận rộn để lo cho bản thân.
Nghĩa phụ
English
Too busy to save oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
解救自己都来不及。指无力再帮助他人。[出处]唐·杜甫《为华州郭使君进灭残寇形势图状》“今残孽虽穷蹙日甚,自救不暇,尚虑其逆帅望秋高马肥之便,蓄突围拒辙之谋。”[例]子孙不肖,放且流落,~。——明·朱国祯《涌幢小品·己丑馆选》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế