Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自控

Pinyin: zì kòng

Meanings: Tự kiểm soát bản thân, điều chỉnh cảm xúc và hành vi., To exercise self-control; to regulate one’s emotions and behavior., ①自动控制的简称。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 自, 扌, 空

Chinese meaning: ①自动控制的简称。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến việc rèn luyện kỹ năng cá nhân.

Example: 他需要学会自控。

Example pinyin: tā xū yào xué huì zì kòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cần học cách tự kiểm soát bản thân.

自控
zì kòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự kiểm soát bản thân, điều chỉnh cảm xúc và hành vi.

To exercise self-control; to regulate one’s emotions and behavior.

自动控制的简称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...