Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自拔

Pinyin: zì bá

Meanings: To extricate oneself from a difficult situation (often bad habits)., Tự mình thoát khỏi một tình huống khó khăn (thường là thói quen xấu)., ①自己主动地从痛苦或罪恶中解脱出来。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 自, 扌, 犮

Chinese meaning: ①自己主动地从痛苦或罪恶中解脱出来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng thái bất lực trước vấn đề nào đó.

Example: 他已经无法自拔。

Example pinyin: tā yǐ jīng wú fǎ zì bá 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã không thể tự thoát ra được.

自拔
zì bá
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự mình thoát khỏi một tình huống khó khăn (thường là thói quen xấu).

To extricate oneself from a difficult situation (often bad habits).

自己主动地从痛苦或罪恶中解脱出来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自拔 (zì bá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung