Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自拔来归

Pinyin: zì bá lái guī

Meanings: To leave a place/situation on one’s own and return., Tự thoát khỏi một nơi/tình huống và quay trở về., 拔摆脱,离开。自觉离开恶劣环境,归向光明。指敌方人员投奔过来。[出处]《新唐书·李勣传》“自拔以归,从秦王伐东都,战有功。”[例]~的将日益增多,红军扩充,又是一条来路。(《毛泽东选集·井岗山的斗争》)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 自, 扌, 犮, 来, 丨, 丿, 彐

Chinese meaning: 拔摆脱,离开。自觉离开恶劣环境,归向光明。指敌方人员投奔过来。[出处]《新唐书·李勣传》“自拔以归,从秦王伐东都,战有功。”[例]~的将日益增多,红军扩充,又是一条来路。(《毛泽东选集·井岗山的斗争》)。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường mô tả hành động tự nguyện trở về sau khi thoát khỏi một nơi.

Example: 士兵自拔来归。

Example pinyin: shì bīng zì bá lái guī 。

Tiếng Việt: Người lính tự thoát ra và trở về.

自拔来归
zì bá lái guī
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự thoát khỏi một nơi/tình huống và quay trở về.

To leave a place/situation on one’s own and return.

拔摆脱,离开。自觉离开恶劣环境,归向光明。指敌方人员投奔过来。[出处]《新唐书·李勣传》“自拔以归,从秦王伐东都,战有功。”[例]~的将日益增多,红军扩充,又是一条来路。(《毛泽东选集·井岗山的斗争》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...